|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhai nhải
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhai nhải] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Too lengthy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói nhai nhải hàng giờ | | To speak too lengthy for hours. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | reiterate; harp on; repeat with tiresome monotony; grind out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhai nhải mãi | | make a song, talk a lot |
Too lengthy Nói nhai nhải hàng giờ To speak too lengthy for hours
|
|
|
|